Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: Không tích hợp Angten: Không tích hợp Cổng kết nối: WAN 1&2: 2 x Gigabit RJ45 port AN 3&4: 2 x USB 2.0 gắn modem 3G/4G/LTE, LAN: 4x Gigabit RJ45 port, 8 lớp mạng (802.1q VLAN tag) giúp tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: < 100 User Mô tả khác: WLAN: có tuỳ chọn Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ MU-MIMO - VPN server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out) - Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet - Tính năng Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,...) - Tích hợp sẳn tính năng quản lý VPN tập trung cho 8 điểm (CVM) - Hỗ trợ quản lý tập trung thông qua phần mềm Vigo
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: 2 anten 5dBi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, tốc độ 1200Mbps: 400Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867 Mbps ở băng tần 5GHz. Angten: 2 Ăng-ten ngoài Cổng kết nối: 2 cổng Wan Gigabit, RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4). 4 cổng Lan Gigabit, RJ45. 1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage… Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: 50-60 User Mô tả khác: Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover).
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: Không tích hợp Angten: Không tích hợp Cổng kết nối: 2 cổng Wan Gigabit RJ45 (Wan 2 chuyển đổi từ port LAN 6) 5 cổng Lan Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet) 2 cổng USB kết nối USB 3G/4G, Printer,... Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: < 150 User Mô tả khác: NAT Session: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP… Hỗ trợ các dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET... Trên sub interface (NAT hoặc Routing) Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...) VPN Server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), Open VPN + SSL VPN: 25 IPsec VPN Performnace: 290Mbps / S
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: Không tích hợp Angten: Không tích hợp Cổng kết nối: 1 port WAN1 Gigabit Ethernet, RJ45 WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4 hoặc USB kết nối 3G/4G 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45. 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in... Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: 50-60 User Mô tả khác: NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,... Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel. Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS. Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet. Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn. Hỗ trợ IPv4 và IPv6. Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch. Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: Không tích hợp Angten: Không tích hợp Cổng kết nối: 1 port 2.5 Gigabit WAN, RJ-45 1 port Gigabit WAN RJ45 / SFP Combo 2 port Gigabit WAN / LAN RJ45 thay đổi linh hoạt 2 port LAN Gigabit RJ-45 2 port USB dùng kết nối thiết bị lưu trữ Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: < 250 User Mô tả khác: Multi-WAN Load Balancing & Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...). NAT Session: 300.000, NAT Throughtput: 2.2Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 300 user Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET, Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP VLAN Tag 802.1q Hỗ trợ chia 20 lớp mạng khác nhau, DMZ LAN, IP routed LAN. VPN server 200 kênh đồng thời, IPSec (IKEv1, IKEv2, XAuth), trong đó có 50 kênh OpenVPN, SSL VPN...., VPN Trunking (Load balancing/Backup). Tích hợp
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps). Angten: 2 Ăng-ten ngoài Cổng kết nối: 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP. 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45. 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45. 2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ... Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: < 150 User Mô tả khác: Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet. Hỗ trợ IPv4 và IPv6. Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch. Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps). Angten: 2 Ăng-ten ngoài Cổng kết nối: 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP. 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45. 3 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45. WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps). 1 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ... NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 50.000, ... Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: 50-60 User Mô tả khác: Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunnel. Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet. Hỗ trợ IPv4 và IPv6. Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2
Mô tả tóm tắt:
Tốc độ WIFI: Không tích hợp Angten: Không tích hợp Cổng kết nối: 2 port 10 Gigabit WAN / LAN slot SFP+ (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt). 2 port 2.5 Gigabit WAN / LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt). 4 port Gigabit LAN/WAN, RJ45 (P5-P8). 4 port Gigabit LAN (Ethernet 10/100/1000Mbps), RJ-45 (P9-P12). 2 port USB Tốc độ LAN: 10 Gigabit Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng Số thiết bị truy cập: < 500 User Mô tả khác: Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...). - NAT Session: 150.000, NAT Throughtput: 8.5Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500+ user, hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET… - Hỗ trợ chia 50 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN. - VPN 500 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, XAuth), 200 kênh VPN SSL....), VPN Trunking (Load balancing/Backup), VPN qua 3G/4G (Dial-out). - Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cá
Showroom Phúc anh 15 xã đàn
Địa chỉ: 15 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội.
Điện thoại: (024) 3968 9966 (ext 1)
Email: phucanh.xadan@phucanh.com.vn
Giờ mở cửa từ 08h00 đến 21h00 [Bản đồ đường đi]
PHÒNG KINH DOANH PHÂN PHỐI
Địa chỉ: Tầng 5, 134 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội.
Điện thoại: 097 322 7711
Email: kdpp@phucanh.com.vn [Bản đồ đường đi]
PHÒNG DỰ ÁN VÀ KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Địa chỉ: Tầng 5,134 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội.
Điện thoại: 1900 2164 (ext 2)
Hoặc 038 658 6699
Email: kdda@phucanh.com.vn [Bản đồ đường đi]