Tất cả 38 Bộ vi xử lý

Sản bán chạy

CPU AMD Ryzen 3 3200G (Socket AM4/ Base 3.6Ghz/ Turbo 4.0GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 6MB)

1.790.000 ₫ 2.700.000 ₫ Giảm 34%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 3000 series
  • Tốc độ: 3.6Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.0GHz
  • Nhân CPU: 4 Cores
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 6MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i5 12400F Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 18MB)

2.999.000 ₫ 3.290.000 ₫ Giảm 9%
  • Thế hệ CPU: Intel Alder Lake
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.4GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 18MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i5 12400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 18MB)

3.799.000 ₫ 4.200.000 ₫ Giảm 10%
  • Thế hệ CPU: Intel Alder Lake
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.4GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 18MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU AMD Ryzen 5 5500 (Socket AM4/ Base 3.6Ghz/ Turbo 4.2GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 32Mb)

1.990.000 ₫ 3.200.000 ₫ Giảm 38%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 5000 series
  • Tốc độ: 3.6Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.2GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i5 13400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)

4.399.000 ₫ 4.850.000 ₫ Giảm 10%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.6GHz
  • Nhân CPU: 10 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 20MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU AMD Ryzen 5 4650G Tray Chính Hãng (Socket AM4/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.2GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 11Mb)

2.990.000 ₫ 3.800.000 ₫ Giảm 22%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 4000 series
  • Tốc độ: 3.7Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.2GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 11MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh

CPU Intel Core i5 14400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.7GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)

4.599.000 ₫ 4.950.000 ₫ Giảm 8%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.7GHz
  • Nhân CPU: 10 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 20MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i3 10105 Box NK (Socket 1200/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 6MB)

2.499.000 ₫ 2.900.000 ₫ Giảm 14%
  • Thế hệ CPU: Intel Comet lake
  • Tốc độ: 3.7Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.4GHz
  • Nhân CPU: 4 Cores
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 6MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i5 14400F Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.7GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)

3.699.000 ₫ 4.300.000 ₫ Giảm 14%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.7GHz
  • Nhân CPU: 10 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 20MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản phẩm mới Sản bán chạy

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Socket 1851/ 3.2Ghz/ Up to 5.7GHz/ 24 Cores/ 24 Threads/ Cache 36MB)

15.999.000 ₫ 17.800.000 ₫ Giảm 11%
  • Thế hệ CPU: Intel Arrow Lake-S
  • Tốc độ: 3.2Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.7GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 24 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản phẩm mới

CPU Intel Core i9 14900KF Box (Socket 1700/ Base 3.0Ghz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

12.399.000 ₫ 15.500.000 ₫ Giảm 21%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 3.0Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.8GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh

CPU Intel Core i9 14900K (Socket 1700/ Base 3.0Ghz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

13.199.000 ₫ 16.500.000 ₫ Giảm 21%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 3.0Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.8GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 9 9950X TRAY CHÍNH HÃNG (Socket AM5/ Base 4.3 Ghz/ Up to 5.7GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB)

15.990.000 ₫ 18.699.000 ₫ Giảm 15%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 9000 series
  • Tốc độ: 4.3 Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.7GHz
  • Nhân CPU: 16 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 64MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 9 9900X (Socket AM5/ Base 4.4 Ghz/ Turbo 5.6GHz/ 12 Cores/ 24 Threads/ 64MB)

12.090.000 ₫ 14.500.000 ₫ Giảm 17%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 9000 series
  • Tốc độ: 4.4 Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.6GHz
  • Nhân CPU: 12 Cores
  • Luồng CPU: 24 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 64MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh
Sản bán chạy

CPU Intel Core i5 13400F Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)

3.299.000 ₫ 4.200.000 ₫ Giảm 22%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake
  • Tốc độ: 2.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.6GHz
  • Nhân CPU: 10 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 20MB
✔ Có hàng Giỏ hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 5 7500F TRAY (Socket AM5/ Base 3.7 GHz/ Turbo 5.0GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 32Mb)

4.190.000 ₫ 5.190.000 ₫ Giảm 20%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 5000 series
  • Tốc độ: 3.7 GHz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.0GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU Intel Core i9 14900K (Socket 1700/ Base 3.0Ghz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

13.199.000 ₫ 14.500.000 ₫ Giảm 9%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 3.0Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.8GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 9 9950X (Socket AM5/ Base 4.3 Ghz/ Up to 5.7GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB)

16.690.000 ₫ 18.500.000 ₫ Giảm 10%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 9000 series
  • Tốc độ: 4.3 Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.7GHz
  • Nhân CPU: 16 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 64MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU Intel Core i9 14900KS Box (Socket 1700/ Base 3.2 GHz/ Turbo 6.2GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

18.499.000 ₫ 19.500.000 ₫ Giảm 6%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 3.2 GHz
  • Tốc độ Turbo: Up to 6.2GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU Intel Core i9 14900 Box (Socket 1700/ Base 2.0 GHz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

15.399.000 ₫ 15.900.000 ₫ Giảm 4%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 2.0 GHz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.8GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU Intel Core i9 14900F Box (Socket 1700/ Base 2.0 GHz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)

14.299.000 ₫ 15.500.000 ₫ Giảm 8%
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Tốc độ: 2.0 GHz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.8GHz
  • Nhân CPU: 24 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 5 7600 (Socket AM5/ Base 3.8Ghz/ Turbo 5.1GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 32Mb)

5.290.000 ₫ 6.000.000 ₫ Giảm 12%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 7000 series
  • Tốc độ: 3.8Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.1GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 9 7950X (Socket AM5/ Base 4.5 Ghz/ Turbo 5.5GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB)

14.490.000 ₫ 17.000.000 ₫ Giảm 15%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 7000 series
  • Tốc độ: 4.5 Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.5GHz
  • Nhân CPU: 16 Cores
  • Luồng CPU: 32 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 64MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 7 7700X (Socket AM5/ Base 4.5 Ghz/ Turbo 5.3GHz/ 8 Cores/ 16 Threads/ Cache 32Mb)

8.980.000 ₫ 10.500.000 ₫ Giảm 15%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 7000 series
  • Tốc độ: 4.5 Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.3GHz
  • Nhân CPU: 8 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 5 5600 (Socket AM4/ Base 3.5Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 32Mb)

2.789.000 ₫ 4.200.000 ₫ Giảm 34%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 5000 series
  • Tốc độ: 3.5Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.4GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 5 4600G (Socket AM4/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.2GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 11Mb)

2.695.000 ₫ 3.300.000 ₫ Giảm 19%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 4000 series
  • Tốc độ: 3.7Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.2GHz
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU: 12 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 11MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU Intel Core i3 10105 Box (Socket 1200/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 6MB)

2.499.000 ₫ 2.900.000 ₫ Giảm 14%
  • Thế hệ CPU: Intel Comet lake
  • Tốc độ: 3.7Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.4GHz
  • Nhân CPU: 4 Cores
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 6MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 7 5700G (Socket AM4/ Base 3.8Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 8 Cores/ 16 Threads/ Cache 36MB)

5.149.000 ₫ 6.200.000 ₫ Giảm 17%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 5000 series
  • Tốc độ: 3.8Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.6GHz
  • Nhân CPU: 8 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 7 5700X (Socket AM4/ Base 3.4Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 8 Cores/ 16 Threads/ Cache 36MB)

4.249.000 ₫ 5.800.000 ₫ Giảm 27%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 5000 series
  • Tốc độ: 3.4Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 4.6GHz
  • Nhân CPU: 8 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 36MB
☎️ Gọi hàng So sánh

CPU AMD Ryzen 7 9700X TRAY CHÍNH HÃNG (Socket AM5/ Base 3.8Ghz/ Turbo 5.5GHz/ 8 Cores/ 16 Threads/ Cache 32Mb)

9.490.000 ₫ 11.890.000 ₫ Giảm 21%
  • Thế hệ CPU: AMD Ryzen 9000 series
  • Tốc độ: 3.8Ghz
  • Tốc độ Turbo: Up to 5.5GHz
  • Nhân CPU: 8 Cores
  • Luồng CPU: 16 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 32MB
☎️ Gọi hàng So sánh
12
Hotline facebook-chat1.png zalo chat
So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm

So sánh
Xoá sản phẩm